Loading data. Please wait
ASME B56.11.5*ANSI B 56.11.5Measurements of sound emitted by low lift, high lift, and rough terrain powered industrial trucks
Số trang: 26
Ngày phát hành: 1992-00-00
| Specification for Sound Level Meters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI S 1.4 |
| Ngày phát hành | 1971-00-00 |
| Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sound level meters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60651*CEI 60651 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acoustics; Assessment of occupational noise exposure for hearing conservation purposes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1999 |
| Ngày phát hành | 1975-08-00 |
| Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acoustics; Guide to International Standards on the measurement of airborne acoustical noise and evaluation of its effects on human beings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2204 |
| Ngày phát hành | 1979-11-00 |
| Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Measurements of sound emitted by low lift, high lift, and rough terrain powered industrial trucks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B56.11.5*ANSI B 56.11.5 |
| Ngày phát hành | 1992-00-00 |
| Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 53.060. Xe tải công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |