Loading data. Please wait

ISO 1999

Acoustics; Assessment of occupational noise exposure for hearing conservation purposes

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1975-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1999
Tên tiêu chuẩn
Acoustics; Assessment of occupational noise exposure for hearing conservation purposes
Ngày phát hành
1975-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NBN S 01-015 (1979), IDT * BS 5330 (1976-07-30), NEQ * NF S31-013 (1975-08-01), NEQ * UNE 74023 (1987-04-15), IDT * TS 2607 (1977-03-24), IDT * DS/ISO 1999 (1975), IDT * ELOT 413 (1981), IDT * NP-1733 (1981), IDT * SFS 4578 (1982), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 1999 (1990-01)
Acoustics; determination of occupational noise exposure and estimation of noise-induced hearing impairment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1999
Ngày phát hành 1990-01-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 1999 (2013-10)
Acoustics - Estimation of noise-induced hearing loss
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1999
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1999 (1990-01)
Acoustics; determination of occupational noise exposure and estimation of noise-induced hearing impairment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1999
Ngày phát hành 1990-01-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1999 (1975-08)
Acoustics; Assessment of occupational noise exposure for hearing conservation purposes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1999
Ngày phát hành 1975-08-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance (approval) * Acoustic measurement * Acoustics * Hearing (auditory perception) * Noise disturbances * Noise (environmental) * Operating stations * Working places
Số trang
6