Loading data. Please wait

ISO 1999

Acoustics - Estimation of noise-induced hearing loss

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2013-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1999
Tên tiêu chuẩn
Acoustics - Estimation of noise-induced hearing loss
Ngày phát hành
2013-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 1999 (2013-10-31), IDT * SS-ISO 1999 (2014-11-27), IDT * UNI ISO 1999:2015 (2015-03-05), IDT * CSN ISO 1999 (2014-04-01), IDT * DS/ISO 1999 (2014-07-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 7029 (2000-05) * ISO 9612 (2009-04) * ISO/TR 25417 (2007-12)
Thay thế cho
ISO 1999 (1990-01)
Acoustics; determination of occupational noise exposure and estimation of noise-induced hearing impairment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1999
Ngày phát hành 1990-01-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1999 (2013-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 1999 (2013-10)
Acoustics - Estimation of noise-induced hearing loss
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1999
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1999 (1990-01)
Acoustics; determination of occupational noise exposure and estimation of noise-induced hearing impairment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1999
Ngày phát hành 1990-01-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1999 (1975-08)
Acoustics; Assessment of occupational noise exposure for hearing conservation purposes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1999
Ngày phát hành 1975-08-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1999 (2013-06) * ISO/DIS 1999 (2011-09) * ISO/DIS 1999 (1985-09)
Từ khóa
Acoustics * Auditory defects * Definitions * Ergonomics * Estimation * Hearing (auditory perception) * Hearing defects * Hearing disability * Hearing impairment * Hearing losses * Mathematical calculations * Noise effects * Noise stresses * Physiological effects (human body) * Risk * Statistical distribution * Threshold value * Working places * Operating stations
Số trang
23