Loading data. Please wait
Swap bodies of class A; dimensions and general requirements
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-04-00
Swap bodies; testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 283 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Series 1 freight containers; Specification and testing; Part 1 : General cargo containers for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1496-1 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Freight containers; Coding, identification and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6346 |
Ngày phát hành | 1984-08-00 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Swap bodies of class A; dimensions and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 452 |
Ngày phát hành | 1991-01-00 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Swap bodies - Swap bodies of class A - Dimensions and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 452 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Swap bodies - Swap bodies of class A - Dimensions and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 452 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Swap bodies of class A; dimensions and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 452 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Swap bodies of class A; dimensions and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 452 |
Ngày phát hành | 1991-01-00 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |