Loading data. Please wait

AWS A 2.4*AWS A2.4

Standard Symbols for Welding, Brazing, and Nondestructive Examination

Số trang: 135
Ngày phát hành: 2012-00-00

Liên hệ
This document presents a system for indicating welding, brazing, and nondestructive examination requirements. The system includes provisions for the graphical representation of welds, brazes, and nondestructive examination methods with conventions for specifying, at a minimum, the location and extent of their application. Optional elements and supplementary symbols provide a means for specifying additional requirements.
Số hiệu tiêu chuẩn
AWS A 2.4*AWS A2.4
Tên tiêu chuẩn
Standard Symbols for Welding, Brazing, and Nondestructive Examination
Ngày phát hành
2012-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
AWS A 3.0M/A 3.0 (2010) * AWS A 5.30/A 5.30M (2007) * AWS B 1.10M/B 1.10 (2009)
Thay thế cho
AWS A 2.4*AWS A2.4:2007
Standard Symbols for Welding, Brazing, and Nondestructive Examination
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 2.4*AWS A2.4:2007
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
AWS A 2.4*AWS A2.4 (2012)
Standard Symbols for Welding, Brazing, and Nondestructive Examination
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 2.4*AWS A2.4
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 2.4*AWS A2.4:2007
Standard Symbols for Welding, Brazing, and Nondestructive Examination
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 2.4*AWS A2.4:2007
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 2.4*AWS A2.4 (1998)
STANDARD SYMBOLS FOR WELDING, BRAZING, AND NONDESTRUCTIVE EXAMINATION
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 2.4*AWS A2.4
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 2.4*AWS A2.4 (1993)
STANDARD SYMBOLS FOR WELDING, BRAZING, AND NONDESTRUCTIVE EXAMINATION
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 2.4*AWS A2.4
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 2.4*AWS A2.4 (1986)
STANDARD SYMBOLS FOR WELDING, BRAZING, AND NONDESTRUCTIVE EXAMINATION
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 2.4*AWS A2.4
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 2.4*AWS A2.4 (1979)
STANDARD SYMBOLS FOR WELDING, BRAZING, AND NONDESTRUCTIVE EXAMINATION
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 2.4*AWS A2.4
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 2.4*AWS A2.4 (1976)
STANDARD SYMBOLS FOR WELDING, BRAZING, AND NONDESTRUCTIVE EXAMINATION
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 2.4*AWS A2.4
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Brazing * Documentation * Graphic symbols * Mechanical engineering * Non-destructive testing * Soldering processes * Symbols * Welding * Welding engineering * Soldering
Số trang
135