Loading data. Please wait

AWS A 2.4*AWS A2.4

STANDARD SYMBOLS FOR WELDING, BRAZING, AND NONDESTRUCTIVE EXAMINATION

Số trang:
Ngày phát hành: 1976-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
AWS A 2.4*AWS A2.4
Tên tiêu chuẩn
STANDARD SYMBOLS FOR WELDING, BRAZING, AND NONDESTRUCTIVE EXAMINATION
Ngày phát hành
1976-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
AWS A 2.4*AWS A2.4 (1979)
STANDARD SYMBOLS FOR WELDING, BRAZING, AND NONDESTRUCTIVE EXAMINATION
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 2.4*AWS A2.4
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
AWS A 2.4*AWS A2.4 (2012)
Standard Symbols for Welding, Brazing, and Nondestructive Examination
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 2.4*AWS A2.4
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 2.4*AWS A2.4:2007
Standard Symbols for Welding, Brazing, and Nondestructive Examination
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 2.4*AWS A2.4:2007
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 2.4*AWS A2.4 (1998)
STANDARD SYMBOLS FOR WELDING, BRAZING, AND NONDESTRUCTIVE EXAMINATION
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 2.4*AWS A2.4
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 2.4*AWS A2.4 (1993)
STANDARD SYMBOLS FOR WELDING, BRAZING, AND NONDESTRUCTIVE EXAMINATION
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 2.4*AWS A2.4
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 2.4*AWS A2.4 (1986)
STANDARD SYMBOLS FOR WELDING, BRAZING, AND NONDESTRUCTIVE EXAMINATION
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 2.4*AWS A2.4
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 2.4*AWS A2.4 (1979)
STANDARD SYMBOLS FOR WELDING, BRAZING, AND NONDESTRUCTIVE EXAMINATION
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 2.4*AWS A2.4
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 2.4*AWS A2.4 (1976)
STANDARD SYMBOLS FOR WELDING, BRAZING, AND NONDESTRUCTIVE EXAMINATION
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 2.4*AWS A2.4
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Brazing * Documentation * Graphic symbols * Mechanical engineering * Non-destructive testing * Soldering processes * Symbols * Welding * Welding engineering * Soldering
Số trang