Loading data. Please wait
Information and documentation - International Standard Audiovisual Number (ISAN) - Part 2: Version identifier
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2007-07-00
Information and documentation - International Standard Audiovisual Number (ISAN) - Part 2 : version identifier | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z41-104-2*NF ISO 15706-2 |
Ngày phát hành | 2007-11-01 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information and documentation - International Standard Audiovisual Number (ISAN) - Part 2: Version identifier | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/ISO 15706-2 |
Ngày phát hành | 2008-09-12 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of languages - Part 2: Alpha-3 code | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639-2 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8601 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information and documentation - International Standard Audiovisual Number (ISAN) - Part 1: Audiovisual work identifier | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15706-1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.40. Xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Check character systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7064 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information and documentation - International Standard Audiovisual Number (ISAN) - Part 2: Version identifier | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15706-2 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |