Loading data. Please wait
Information and documentation - International Standard Audiovisual Number (ISAN) - Part 1: Audiovisual work identifier
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2002-11-00
Information and documentation - International Standard Audiovisual Number (ISAN) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z41-104*NF ISO 15706 |
Ngày phát hành | 2003-10-01 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information and documentation - International Standard Audiovisual Number (ISAN) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/ISO 15706 |
Ngày phát hành | 2003-04-08 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Check character systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7064 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 1: Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13818-1 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Video | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13818-2 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information and documentation - International Standard Audiovisual Number (ISAN) - Part 2: Version identifier | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15706-2 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information and documentation - International Standard Audiovisual Number (ISAN) - Part 1: Audiovisual work identifier | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15706-1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.40. Xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |