Loading data. Please wait

ISO 1926

Cellular plastics; Determination of tensile properties of rigid materials

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1979-06-00

Liên hệ
Applies primarily to ceelular materials having a sufficient compression resistance to permit suitable gripping of the test pieces. The test piece of a given shape is subjected to a tensile stress, transmitted to the test piece by means of a suitable device. The corresponding stress-strain curve shall be recorded. In the case of low compression resistance the bonding of reinforcing metall plates to the gripping ends of test pieces is possible.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1926
Tên tiêu chuẩn
Cellular plastics; Determination of tensile properties of rigid materials
Ngày phát hành
1979-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 53430 (1975-09), IDT * BS 4370-2 (1973-04-30), MOD * BS 4370-2 (1993-03-15), MOD * GB/T 9641 (1988), NEQ * NF P90-131 (2003-07-01), NEQ * NF T56-103 (1963-05-01), NEQ * NF T56-103 (1979-12-01), IDT * Z84-392-4-2, IDT * PN-ISO 1926 (1994-12-23), IDT * SS-ISO 1926 (1997-04-04), IDT * UNE 53190 (1972-12-15), NEQ * UNE 53190 (2001-11-28), NEQ * NEN-ISO 1926 (1979), IDT * NEN-ISO 1926:1979 en (1979-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 1926 (2005-07)
Rigid cellular plastics - Determination of tensile properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1926
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 1926 (2005-07)
Rigid cellular plastics - Determination of tensile properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1926
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1926 (1979-06)
Cellular plastics; Determination of tensile properties of rigid materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1926
Ngày phát hành 1979-06-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1926 (2009-12)
Rigid cellular plastics - Determination of tensile properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1926
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cellular materials * Dimensions * Elongation * Foamed rubber * Hardness * Modulus of elasticity * Plastics * Rigid * Tensile strength * Tensile stress * Tensile testing * Test equipment * Test results * Test specimens * Testing * Tests * Expansions * Controlled atmospheres * Preconditioning * Tensile testing machines * Metal plates * Pretreatment * Hard * Single-axle * Tear strength * Standard climates * Tensile strain * Speed of testing * Distance between grips * Elongation at break * HART * Clamping devices
Mục phân loại
Số trang
4