Loading data. Please wait
Rigid cellular plastics - Determination of tensile properties
Số trang: 6
Ngày phát hành: 2005-07-00
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 291 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cellular plastics; Determination of tensile properties of rigid materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1926 |
Ngày phát hành | 1979-06-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rigid cellular plastics - Determination of tensile properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1926 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rigid cellular plastics - Determination of tensile properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1926 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cellular plastics; Determination of tensile properties of rigid materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1926 |
Ngày phát hành | 1979-06-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rigid cellular plastics - Determination of tensile properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1926 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |