Loading data. Please wait

ISO 1926

Rigid cellular plastics - Determination of tensile properties

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2005-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1926
Tên tiêu chuẩn
Rigid cellular plastics - Determination of tensile properties
Ngày phát hành
2005-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 1926 (2005-12-05), IDT * SS-ISO 1926 (2005-07-07), IDT * TS ISO 1926 (2007-01-30), IDT * NEN-ISO 1926:2005 en (2005-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 291 (1997-08)
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 291
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-2 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 1926 (1979-06)
Cellular plastics; Determination of tensile properties of rigid materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1926
Ngày phát hành 1979-06-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1926 (2005-04)
Thay thế bằng
ISO 1926 (2009-12)
Rigid cellular plastics - Determination of tensile properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1926
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 1926 (2005-07)
Rigid cellular plastics - Determination of tensile properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1926
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1926 (1979-06)
Cellular plastics; Determination of tensile properties of rigid materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1926
Ngày phát hành 1979-06-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1926 (2009-12)
Rigid cellular plastics - Determination of tensile properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1926
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1926 (2005-04) * ISO/DIS 1926 (2004-04)
Từ khóa
Cellular materials * Dimensions * Elongation * Elongation at break * Foamed rubber * Hard * Hardness * Modulus of elasticity * Plastics * Preconditioning * Properties * Rigid * Rigid foams * Standard climates * Tear strength * Tensile strain * Tensile strength * Tensile stress * Tensile testing * Tensile testing machines * Test equipment * Test results * Test specimens * Testing * Pretreatment * HART * Controlled atmospheres * Expansions
Mục phân loại
Số trang
6