Loading data. Please wait
Quantities and units - Part 13: Solid state physics; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-13 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 8: physical chemistry and molecular physics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-8 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1000 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 9: Atomic and nuclear physics; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-9 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 0: General principles; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-0 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 10: Nuclear reactions and ionizing radiations; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-10 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 0: General principles; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-0 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 5: electricity and magnetism | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-5 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 9: atomic and nuclear physics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-9 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 6: Light and related electromagnetic radiations; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-6 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 10: nuclear reactions and ionizing radiations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-10 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 0: general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-0 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 5: Electricity and magnetism; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-5 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 13: solid state physics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-13 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 11: mathematical signs and symbols for use in the physical sciences and technology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-11 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 6: light and related electromagnetic radiations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-6 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 12: characteristic numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-12 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 8: Physical chemistry and molecular physics; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-8 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 12: Characteristic numbers; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-12 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Legal units of measurement; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OIML D 2 Amendment |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Legal units of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OIML D 2 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Legal units of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OIML D 2 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Legal units of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OIML D 2 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Legal units of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OIML D 2 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Legal units of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OIML D 2 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Legal units of measurement; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OIML D 2 Amendment |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |