Loading data. Please wait

DIN EN ISO 7730

Ergonomics of the thermal environment - Analytical determination and interpretation of thermal comfort using calculation of the PMV and PPD indices and local thermal comfort criteria (ISO 7730:2005); German version EN ISO 7730:2005

Số trang: 59
Ngày phát hành: 2006-05-00

Liên hệ
The purpose is to present a method for predicting the thermal sensation and the degree of discomfort (thermal dissatisfaction) of people exposed to moderate thermal environments and to specify acceptable environmental conditions for comfort. Applies to healthy men and women and was originally based on studies of North American and European subjects but agrees also well with recent studies of Japanese subjects. Applies to people exposed to indoor environments where the aim is to attain thermal comfort, or indoor environments where moderate deviations from comfort occur.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 7730
Tên tiêu chuẩn
Ergonomics of the thermal environment - Analytical determination and interpretation of thermal comfort using calculation of the PMV and PPD indices and local thermal comfort criteria (ISO 7730:2005); German version EN ISO 7730:2005
Ngày phát hành
2006-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 7730 (2005-11), IDT * ISO 7730 (2005-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 7243 (1989-08)
Hot environments; estimation of the heat stress on working man, based on the WBGT-index (wet bulb globe temperature)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7243
Ngày phát hành 1989-08-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7726 (1998-11)
Ergonomics of the thermal environment - Instruments for measuring physical quantities
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7726
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7933 (2004-08)
Ergonomics of the thermal environment - Analytical determination and interpretation of heat stress using calculation of the predicted heat strain
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7933
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8996 (2004-10)
Ergonomics of the thermal environment - Determination of metabolic rate
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8996
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9920 (1995-03)
Ergonomics of the thermal environment - Estimation of the thermal insulation and evaporative resistance of a clothing ensemble
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9920
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
13.180. Công thái học (ergonomics)
61.020. Quần áo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10551 (1995-05)
Ergonomics of the thermal environment - Assessment of the influence of the thermal environment using subjective judgement scales
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10551
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11399 (1995-12)
Ergonomics of the thermal environment - Principles and application of relevant international standards
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11399
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13731 (2001-12)
Ergonomics of the thermal environment - Vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13731
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 13732-2 (2001-03)
Ergonomics of the thermal environment - Methods for the assessment of human responses to contact with surfaces - Part 2: Human contact with surfaces at moderate temperature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 13732-2
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 14415 (2005-04)
Ergonomics of the thermal environment - Application of International Standards to people with special requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 14415
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TR 11079 (1993-12)
Thay thế cho
DIN EN ISO 7730 (2006-03)
Ergonomics of the thermal environment - Analytical determination and interpretation of thermal comfort using calculation of the PMV and PPD indices and local thermal comfort criteria (ISO 7730:2005); German version EN ISO 7730:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 7730
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 7730 (2006-05)
Ergonomics of the thermal environment - Analytical determination and interpretation of thermal comfort using calculation of the PMV and PPD indices and local thermal comfort criteria (ISO 7730:2005); German version EN ISO 7730:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 7730
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 7730 (2006-03)
Ergonomics of the thermal environment - Analytical determination and interpretation of thermal comfort using calculation of the PMV and PPD indices and local thermal comfort criteria (ISO 7730:2005); German version EN ISO 7730:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 7730
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 7730 (1995-09)
Moderate thermal environments - Determination of the PMV and PPD indices and specification of the conditions for thermal comfort (ISO 7730:1994); German version EN ISO 7730:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 7730
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 7730 (2003-10) * DIN ISO 7730 (1987-10)
Từ khóa
Activities * Air temperatures * Ambient temperature * Ambient temperatures * Climate * Climate requirements * Comfort * Definitions * Draughts * Environment * Environment (working) * Environmental monitoring * Environmental tests * Ergonomics * Evaluations * Heating equipment * Human body * Humidity * Moderate * People * Specification * Specification (approval) * Temperature * Thermal * Thermal comfort * Thermal environment * Thermal environment systems * Working conditions (physical) * Working places * Working temperature * Operating stations
Số trang
59