Loading data. Please wait
Ergonomics of the thermal environment - Analytical determination and interpretation of thermal comfort using calculation of the PMV and PPD indices and local thermal comfort criteria (ISO 7730:2005); German version EN ISO 7730:2005
Số trang: 59
Ngày phát hành: 2006-05-00
Hot environments; estimation of the heat stress on working man, based on the WBGT-index (wet bulb globe temperature) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7243 |
Ngày phát hành | 1989-08-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Instruments for measuring physical quantities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7726 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Analytical determination and interpretation of heat stress using calculation of the predicted heat strain | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7933 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Determination of metabolic rate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8996 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Estimation of the thermal insulation and evaporative resistance of a clothing ensemble | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9920 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh 13.180. Công thái học (ergonomics) 61.020. Quần áo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Assessment of the influence of the thermal environment using subjective judgement scales | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10551 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Principles and application of relevant international standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11399 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Vocabulary and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13731 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Methods for the assessment of human responses to contact with surfaces - Part 2: Human contact with surfaces at moderate temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 13732-2 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Application of International Standards to people with special requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 14415 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Analytical determination and interpretation of thermal comfort using calculation of the PMV and PPD indices and local thermal comfort criteria (ISO 7730:2005); German version EN ISO 7730:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7730 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Analytical determination and interpretation of thermal comfort using calculation of the PMV and PPD indices and local thermal comfort criteria (ISO 7730:2005); German version EN ISO 7730:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7730 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Analytical determination and interpretation of thermal comfort using calculation of the PMV and PPD indices and local thermal comfort criteria (ISO 7730:2005); German version EN ISO 7730:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7730 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Moderate thermal environments - Determination of the PMV and PPD indices and specification of the conditions for thermal comfort (ISO 7730:1994); German version EN ISO 7730:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7730 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |