Loading data. Please wait
Glass in building - Glass blocks and glass pavers - Part 1: Definitions and description; German version EN 1051-1:2003
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2003-04-00
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength; German version EN 196-1:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 196-1 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria of common cements; German version EN 197-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 197-1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 1: Definitions and general physical and mechanical properties; German version EN 572-1:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 572-1 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 197-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 1: Definitions and general physical and mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 572-1 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines (ISO 7500-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7500-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of hardness (Hardness between 10 IRHD and 100 IRHD) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 48 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glasses for floors of reinforced concrete - Requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4243 |
Ngày phát hành | 1978-03-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass building bricks and blocks - Requirements, test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18175 |
Ngày phát hành | 1977-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glasses for floors of reinforced concrete - Requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4243 |
Ngày phát hành | 1978-03-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass building bricks and blocks - Requirements, test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18175 |
Ngày phát hành | 1977-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Glass blocks and glass pavers - Part 1: Definitions and description; German version EN 1051-1:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1051-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |