Loading data. Please wait

EN ISO 2151/AC

Acoustics - Noise test code for compressors and vacuum pumps Engineering method (grade 2) (ISO 2151:2004)

Số trang: 2
Ngày phát hành: 2006-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 2151/AC
Tên tiêu chuẩn
Acoustics - Noise test code for compressors and vacuum pumps Engineering method (grade 2) (ISO 2151:2004)
Ngày phát hành
2006-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 2151 (2004-02), IDT * SN EN ISO 2151/AC (2006-06), IDT * OENORM EN ISO 2151+AC (2006-04-01), IDT * PN-EN ISO 2151/AC (2006-11-27), IDT * SS-EN ISO 2151/AC (2006-09-11), IDT * UNE-EN ISO 2151 (2004-09-17), IDT * DS/EN ISO 2151/AC (2006-04-26), IDT * NEN-EN-ISO 2151:2004/C11:2006 en (2006-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 2151 (2004-02)
Acoustics - Noise test code for compressors and vacuum pumps - Engineering method (grade 2) (ISO 2151:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2151
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
23.160. Kỹ thuật chân không
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN ISO 2151 (2008-08)
Acoustics - Noise test code for compressors and vacuum pumps - Engineering method (Grade 2) (ISO 2151:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2151
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 2151 (2008-08)
Acoustics - Noise test code for compressors and vacuum pumps - Engineering method (Grade 2) (ISO 2151:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2151
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2151/AC (2006-01)
Acoustics - Noise test code for compressors and vacuum pumps Engineering method (grade 2) (ISO 2151:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2151/AC
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
23.160. Kỹ thuật chân không
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustic measurement * Airborne noise * Compressors * Definitions * Determination * Emission * Engines * Loading * Measurement * Measuring techniques * Noise * Noise emissions * Noise (environmental) * Safety * Sound level * Sound power * Sound pressure * Sound pressure level * Stress * Testing * Tests * Vacuum * Vacuum pumps * Working places * Operating stations * Airborne sound
Số trang
2