Loading data. Please wait
Acoustics - Noise test code for compressors and vacuum pumps - Engineering method (grade 2) (ISO 2151:2004)
Số trang: 30
Ngày phát hành: 2004-02-00
Acoustics - Declaration and verification of noise emission values of machinery and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4871 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources using sound intensity; part 1: measurement at discrete points | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9614-1 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 2: Measurement by scanning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9614-2 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions from the sound power level | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11203 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise test code for compressors and vacuum pumps - Engineering method (grade 2) (ISO/FDIS 2151:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 2151 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí 23.160. Kỹ thuật chân không |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise test code for compressors and vacuum pumps - Engineering method (Grade 2) (ISO 2151:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2151 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise test code for compressors and vacuum pumps - Engineering method (Grade 2) (ISO 2151:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2151 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise test code for compressors and vacuum pumps - Engineering method (grade 2) (ISO 2151:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2151 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí 23.160. Kỹ thuật chân không |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise test code for compressors and vacuum pumps - Engineering method (grade 2) (ISO/FDIS 2151:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 2151 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí 23.160. Kỹ thuật chân không |
Trạng thái | Có hiệu lực |