Loading data. Please wait

EN ISO 2151

Acoustics - Noise test code for compressors and vacuum pumps - Engineering method (grade 2) (ISO 2151:2004)

Số trang: 30
Ngày phát hành: 2004-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 2151
Tên tiêu chuẩn
Acoustics - Noise test code for compressors and vacuum pumps - Engineering method (grade 2) (ISO 2151:2004)
Ngày phát hành
2004-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 2151 (2004-06), IDT * BS EN ISO 2151 (2004-03-19), IDT * NF S31-020 (2004-07-01), IDT * ISO 2151 (2004-02), IDT * SN EN ISO 2151 (2004-04), IDT * SN EN ISO 2151/AC (2006-06), IDT * OENORM EN ISO 2151 (2004-05-01), IDT * OENORM EN ISO 2151/AC (2006-04-01), IDT * OENORM EN ISO 2151+AC (2006-04-01), IDT * PN-EN ISO 2151 (2005-12-08), IDT * SS-EN ISO 2151 (2004-10-08), IDT * UNE-EN ISO 2151 (2004-09-17), IDT * STN EN ISO 2151 (2004-07-01), IDT * STN EN ISO 2151 (2005-03-01), IDT * CSN EN ISO 2151 (2004-07-01), IDT * DS/EN ISO 2151 (2004-06-14), IDT * NEN-EN-ISO 2151:2004 en (2004-02-01), IDT * SFS-EN ISO 2151:en (2004-09-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 4871 (1996-12)
Acoustics - Declaration and verification of noise emission values of machinery and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4871
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9614-1 (1993-06)
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources using sound intensity; part 1: measurement at discrete points
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9614-1
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9614-2 (1996-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 2: Measurement by scanning
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9614-2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11203 (1995-12)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions from the sound power level
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11203
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61672-1 (2002-05) * ISO 3744 (1994-05) * ISO 11201 (1995-12) * ISO 11202 (1995-12)
Thay thế cho
prEN ISO 2151 (2003-09)
Acoustics - Noise test code for compressors and vacuum pumps - Engineering method (grade 2) (ISO/FDIS 2151:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 2151
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
23.160. Kỹ thuật chân không
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 2151 (2008-08)
Acoustics - Noise test code for compressors and vacuum pumps - Engineering method (Grade 2) (ISO 2151:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2151
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 2151 (2008-08)
Acoustics - Noise test code for compressors and vacuum pumps - Engineering method (Grade 2) (ISO 2151:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2151
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2151 (2004-02)
Acoustics - Noise test code for compressors and vacuum pumps - Engineering method (grade 2) (ISO 2151:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2151
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
23.160. Kỹ thuật chân không
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 2151 (2003-09)
Acoustics - Noise test code for compressors and vacuum pumps - Engineering method (grade 2) (ISO/FDIS 2151:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 2151
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
23.160. Kỹ thuật chân không
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustic measurement * Acoustics * Airborne noise * Applications * Compactors * Comparison sound sources * Compressors * Definitions * Determination * Emission * Engines * English language * Enveloping surface methods * Environment * External noise * Handling * Idle mode * Installations * Layout * Loading * Longitudinal slots * Machines * Measurement * Measurement circuits * Measurement conditions * Measurement of airborne noise * Measuring distances * Measuring environment * Measuring instruments * Measuring objects * Measuring results * Measuring surfaces * Measuring techniques * Measuring uncertainty * Methods * Noise * Noise emissions * Noise (environmental) * Noise measurements * Operating conditions * Positive-displacement compressors * Pumps * Rooms * Safety * Safety of machinery * Sound * Sound absorbent surface * Sound absorption * Sound level * Sound power * Sound pressure * Sound pressure level * Stress * Test report * Testing * Turbocompressors * Vacuum * Vacuum pumps * Working places * Processes * Procedures * Operating stations * Airborne sound * Implementation * Extraneous noise * Use
Số trang
30