Loading data. Please wait

SAE J 1812

Function Performance Status Classification for EMC Immunity Testing

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2007-05-01

Liên hệ
This SAE Standard provides a general method for defining the acceptable function performance status classification for the functions of automotive electronic devices upon application of the test conditions specified as described in appropriate EMC immunity test standards (for example, the SAE J 1113 and SAE J 551). Testing of devices could be performed either on or off vehicles. Appropriate test signal and methods, Function Performance status, and test signal severity level would have to be specified in the individual cases.
Số hiệu tiêu chuẩn
SAE J 1812
Tên tiêu chuẩn
Function Performance Status Classification for EMC Immunity Testing
Ngày phát hành
2007-05-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
SAE J 551/1 (2006-10-01)
Performance Levels and Methods of Measurement of Electromagnetic Compatibility of Vehicles, Boats (up to 15 m) and Machines (50 Hz to 18 GHz)
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 551/1
Ngày phát hành 2006-10-01
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 551/11 (2000-09-01)
Vehicle Electromagnetic Immunity--Off-Vehicle Source
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 551/11
Ngày phát hành 2000-09-01
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 551/12 (1996-09-01)
Vehicle Electromagnetic Immunity--On-Board Transmitter simulation
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 551/12
Ngày phát hành 1996-09-01
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 551/13 (2003-06-01)
Vehicle Electromagnetic Immunity--Bulk Current Injection
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 551/13
Ngày phát hành 2003-06-01
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 551/15 (2002-07-01)
Vehicle Electromagnetic Immunity Electrostatic Discharge (ESD)
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 551/15
Ngày phát hành 2002-07-01
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 551/17 (2003-05-01)
Vehicle Electromagnetic Immunity Power Line Magnetic Fields
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 551/17
Ngày phát hành 2003-05-01
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1113/1 (2006-10-01)
Electromagnetic Compatibility Measurement Procedures and Limits for Components of Vehicles, Boats (up to 15 m), and Machines (Except Aircraft) (16.6 Hz to 18 GHz)
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1113/1
Ngày phát hành 2006-10-01
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1113/2 (2004-07-30)
Electromagnetic Compatibility Measurement Procedures and Limits for Vehicle Components (Except Aircraft)--Conducted Immunity, 15 HZ to 250 KHZ--All Leads
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1113/2
Ngày phát hành 2004-07-30
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1113/3 (2006-09-01)
Conducted Immunity, 250 kHz to 400 MHz, Direct Injection of Radio Frequency (RF) Power
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1113/3
Ngày phát hành 2006-09-01
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1113/4 (2004-08-04)
Immunity to Radiated Electromagnetic Fields Bulk Current Injection (BCI) Method
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1113/4
Ngày phát hành 2004-08-04
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1113/11 (2006-01-01)
Immunity to Conducted Transients on Power Leads
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1113/11
Ngày phát hành 2006-01-01
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.20. Sự miễn nhiễm
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1113/12 (2006-08-30)
Electrical Interference by Conduction and Coupling Capacitive and Inductive Coupling via Lines Other than Supply Lines
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1113/12
Ngày phát hành 2006-08-30
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1113/13 (2004-11-03)
Electromagnetic Compatibility Measurement Procedure for Vehicle Components Part 13 Immunity to Electrostatic Discharge
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1113/13
Ngày phát hành 2004-11-03
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1113/21 (2005-10-11)
Electromagnetic Compatibility Measurement Procedure for Vehicle Components Part 21: Immunity to Electromagnetic Fields, 30 MHz to 18 GHz, Absorber-Lined Chamber
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1113/21
Ngày phát hành 2005-10-11
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1113/22 (2003-11-01)
Electromagnetic Compatibility Measurement Procedure for Vehicle Components Part 22 Immunity to Radiated Magnetic Fields
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1113/22
Ngày phát hành 2003-11-01
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1113/24 (2006-10-01)
Immunity to Radiated Electromagnetic Fields; 10 kHz to 200 MHz Crawford TEM Cell and 10 kHz to 5 GHz Wideband TEM Cell
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1113/24
Ngày phát hành 2006-10-01
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1113/26 (2006-05-01)
Electromagnetic Compatibility Measurement Procedure for Vehicle Components Immunity to AC Power Line Electric Fields
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1113/26
Ngày phát hành 2006-05-01
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1113/27 (2005-09-27)
Electromagnetic Compatibility Measurements Procedure for Vehicle Components Part 27 Immunity to Radiated Electromagnetic Fields Mode Stir Reverberation Method
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1113/27
Ngày phát hành 2005-09-27
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
SAE J 1812 (2003-10-01)
Function Performance Status Classification for EMC Immunity Testing
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1812
Ngày phát hành 2003-10-01
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
SAE J 1812 (2013-06-12)
Function Performance Status Classification for EMC Immunity Testing
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1812
Ngày phát hành 2013-06-12
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SAE J 1812 (2013-06-12)
Function Performance Status Classification for EMC Immunity Testing
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1812
Ngày phát hành 2013-06-12
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1812 (2007-05-01)
Function Performance Status Classification for EMC Immunity Testing
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1812
Ngày phát hành 2007-05-01
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1812 (2003-10-01)
Function Performance Status Classification for EMC Immunity Testing
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1812
Ngày phát hành 2003-10-01
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1812 (1996-10-01)
Function Performance Status Classification for EMC Immunity testing
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1812
Ngày phát hành 1996-10-01
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1812 (1995-07)
Function Performance Status Classification for EMC Immunity Testing
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1812
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Compatibility * Electrical equipment * Electromagnetic * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic interferences * Electromagnetic tests * Electronic equipment * EMC * EMI
Số trang
9