Loading data. Please wait
Function Performance Status Classification for EMC Immunity Testing
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2013-06-12
| Vehicle Electromagnetic Immunity Electrostatic Discharge (ESD) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 551/15 |
| Ngày phát hành | 2009-06-29 |
| Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 43.040.10. Thiết bị điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Vehicle Electromagnetic Immunity Power Line Magnetic Fields | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 551/17 |
| Ngày phát hành | 2010-01-07 |
| Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Immunity to Conducted Transients on Power Leads | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1113/11 |
| Ngày phát hành | 2012-01-30 |
| Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.20. Sự miễn nhiễm 43.040.10. Thiết bị điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical Interference by Conduction and Coupling Capacitive and Inductive Coupling via Lines Other than Supply Lines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1113/12 |
| Ngày phát hành | 2006-08-30 |
| Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic Compatibility Measurements Procedure for Vehicle Components Part 27 Immunity to Radiated Electromagnetic Fields Mode Stir Reverberation Method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1113/27 |
| Ngày phát hành | 2012-06-06 |
| Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 43.040.10. Thiết bị điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Function Performance Status Classification for EMC Immunity Testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1812 |
| Ngày phát hành | 2007-05-01 |
| Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 43.040.10. Thiết bị điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Function Performance Status Classification for EMC Immunity Testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1812 |
| Ngày phát hành | 2013-06-12 |
| Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 43.040.10. Thiết bị điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Function Performance Status Classification for EMC Immunity Testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1812 |
| Ngày phát hành | 2007-05-01 |
| Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 43.040.10. Thiết bị điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Function Performance Status Classification for EMC Immunity Testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1812 |
| Ngày phát hành | 2003-10-01 |
| Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 43.040.10. Thiết bị điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Function Performance Status Classification for EMC Immunity testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1812 |
| Ngày phát hành | 1996-10-01 |
| Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 43.040.10. Thiết bị điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Function Performance Status Classification for EMC Immunity Testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1812 |
| Ngày phát hành | 1995-07-00 |
| Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 43.040.10. Thiết bị điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |