Loading data. Please wait
Metallic materials; tensile testing at elevated temperature
Số trang: 21
Ngày phát hành: 1989-12-00
Wrought steel; Selection and preparation of samples and test pieces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 377 |
Ngày phát hành | 1985-10-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials; verification of extensometers used in uniaxial testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9513 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Tensile testing at elevated temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 783 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Tensile testing at elevated temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 783 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of proof stress and proving test for steel at elevated temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 205 |
Ngày phát hành | 1961-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials; tensile testing at elevated temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 783 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |