Loading data. Please wait
Textile-glass reinforced plastics - Rovings - Preparation of unidirectional plates by winding
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1996-11-00
Plastics; determination of flexural properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 178 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of Charpy impact strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 179 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile glass reinforced plastics; determination of apparent interlaminar shear properties by short-beam test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4585 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile-glass-reinforced plastics; determination of compression properties in the direction parallel to the plane of lamination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8515 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile glass - Rovings - Manufacture of test specimens and determination of tensile strength of impregnated rovings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9163 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 59.100.10. Thủy tinh dệt 59.100.30. Vải và sợi xơ nhân tạo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre-reinforced plastics - Methods of producing test plates - Part 5: Filament winding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1268-5 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile-glass reinforced plastics - Rovings - Preparation of unidirectional plates by winding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9291 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 59.100.10. Thủy tinh dệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre-reinforced plastics - Methods of producing test plates - Part 5: Filament winding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1268-5 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |