Loading data. Please wait
DIN EN 12368Traffic control equipment - Signal heads; German version EN 12368:2006
Số trang: 40
Ngày phát hành: 2006-07-00
| Colorimetry | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 15*CIE 15.3 |
| Ngày phát hành | 2004-00-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International lighting vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 17.4 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Light signals for road traffic control | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 48 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of characterizing the performance of radiometers and photometers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 53 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of characterizing illuminance meters and luminance meters; performance, characteristics and specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 69 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| The measurement of absolute luminous intensity distributions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 70 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| A guide for the design of road traffic lights | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 79 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Colours of light signals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE S 004 |
| Ngày phát hành | 2001-00-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Passive safety of support structures for road equipment - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12767 |
| Ngày phát hành | 2000-03-00 |
| Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fixed, vertical road traffic signs - Part 1: Fixed signs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12899-1 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold (IEC 60068-2-1:1990) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-1 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures; part 2: tests; tests B: dry heat (IEC 60068-2-2:1974 + IEC 60068-2-2A:1976) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-2 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing - Part 2: Tests - Test Sa: Simulated solar radiation at ground level (IEC 60068-2-5:1975) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-5 |
| Ngày phát hành | 1999-11-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing - Part 2: Tests - Test N: Change of temperature (IEC 60068-2-14:1984 + A1:1986) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-14 |
| Ngày phát hành | 1999-11-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing - Part 2-30: Tests - Test Db: Damp heat, cyclic (12 h + 12 h cycle) (IEC 60068-2-30:2005) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-30 |
| Ngày phát hành | 2005-12-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing - Part 2: Test methods - Test Fh: Vibration, broad-band random (digital control) and guidance (IEC 60068-2-64:1993 + Corrigendum 1993) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-64 |
| Ngày phát hành | 1994-06-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road traffic signal systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 638 S1 |
| Ngày phát hành | 2001-01-00 |
| Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road traffic lights - Photometric properties of 200 mm roundel signals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16508*CIE S 006.1 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Colours and colour limits for signal lights; stationary signal lights in road traffic and tramway traffic | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6163-5 |
| Ngày phát hành | 1978-09-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường 93.100. Xây dựng đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Colours and colour limits for signal lights - Stationary signal lights in road traffic and tramway traffic | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6163-5 |
| Ngày phát hành | 1959-09-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường 93.100. Xây dựng đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Optical signals in traffic - Colours and colour limits for signal lights; general rules | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6163 |
| Ngày phát hành | 1953-07-00 |
| Mục phân loại | 03.220.50. Vận tải đường không 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Traffic control equipment - Signal heads; German version EN 12368:2006 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12368 |
| Ngày phát hành | 2006-07-00 |
| Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photometric properties of signal lights for transport - Stationary signals for road traffic | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 67527-1 |
| Ngày phát hành | 1989-09-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photometric properties of signal lights in traffic; stationary signals for road traffic | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 67527-1 |
| Ngày phát hành | 1987-12-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photometric properties of signal lights for transport; stationary signals for road traffic | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 67527-1 |
| Ngày phát hành | 1982-09-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photometric properties of signal lights for transport; stationary signals for road traffic | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 67527-1 |
| Ngày phát hành | 1980-07-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |