Loading data. Please wait

GOST 19126

Medical metallic instruments. General specifications

Số trang: 38
Ngày phát hành: 1979-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 19126
Tên tiêu chuẩn
Medical metallic instruments. General specifications
Ngày phát hành
1979-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 2.601 (1968)
Unified system for design documentation. Exploitative documents
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 2.601
Ngày phát hành 1968-00-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8.051 (1981)
State system for ensuring the uniformity measurements. Permissible errors of measurement of linear dimensions to 500 mm
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8.051
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9.014 (1978)
Unified system of corrosion and ageing protection. Temporary corrosion protection of products. General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9.014
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9.302 (1988)
Unified system of corrosion and ageing protection. Metal and non-metal inorganic coatings. Control methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9.302
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.20. Xử lý bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9.303 (1984)
Unified system of corrosion and ageing protection. Metallic and non-metallic inorganic coatings. General requirements for selection
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9.303
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9.306 (1985)
Unified system of corrosion and ageing protection. Metallic and non-metallic inorganic coatings. Symbols
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9.306
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 2789 (1973)
Surface roughness. Parameters and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 2789
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 2930 (1962)
Measuring instruments. Characters and signs
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 2930
Ngày phát hành 1962-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 2999 (1975)
Metals and alloys. Vickers hardness teat by diamond pyramid
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 2999
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 5632 (1972)
High-alloy steels and corrosion-proof, heat-resisting and heat treated alloys. Grades
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 5632
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 7713 (1962)
Limits and fits. Basic definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 7713
Ngày phát hành 1962-00-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9013 (1959)
Metals. Method of measuring Rockwell hardness
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9013
Ngày phát hành 1959-00-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9378 (1975)
Surface roughness comparison specimens. Technical requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9378
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9450 (1976)
Measurements microhardness by diamond instruments indentation
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9450
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12301 (1981)
Cartons of paperboard, paper and composite materials. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12301
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 55.160. Hộp. Hòm. Thùng thưa
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12302 (1983)
Bags made of polymeric and composite materials. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12302
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 55.080. Bao. Túi
83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 14192 (1977)
Marking of cargo
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 14192
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 55.200. Máy đóng gói
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 15150 (1969)
Machines, instruments and other industrial products. Modifications for different climatic regions. Categories, operating, storage and transportation conditions as to environment climatic aspects influence
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 15150
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 15846 (1979)
Products for transportation to the areas of Far North and other remote regions. Packing, marking, transportation and storage
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 15846
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 18242 (1972)
Acceptance statistical inspection by attributes. Inspection plans
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 18242
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 18321 (1973)
Statistical quality control. Item random sampling methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 18321
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 19300 (1986)
Instruments for measurement of surface roughness by the profile method. Contact profilographs and profilometers. Types and main parameters
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 19300
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 20790 (1982)
Medical instruments, apparatus and equipment. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 20790
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.040.55. Thiết bị chẩn đoán
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 23677 (1979)
Hardness testing machines for metals. General technical requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 23677
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 19.060. Thử cơ và thiết bị
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 25347 (1982)
Basic norms of interchangeability. Unified system of tolerances and fits. Tolerance zones and recommendalle fits
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 25347
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 2.609 (1979) * GOST 9.301 (1978) * GOST 515 (1977) * GOST 2697 (1983) * GOST 2991 (1985) * GOST 5959 (1980) * GOST 8828 (1975) * GOST 9142 (1984) * GOST 9396 (1975) * GOST 10717 (1975) * GOST 12303 (1980) * GOST 15102 (1975) * GOST 15587 (1980) * GOST 18477 (1979) * GOST 19807 (1974) * GOST 20071 (1974) * GOST 20435 (1975) * GOST 20814 (1975) * GOST 22599 (1977) * GOST 23256 (1986) * GOST 23932 (1979) * GOST 24634 (1981)
Thay thế cho
GOST 19126 (1973)
Thay thế bằng
GOST 19126 (2007)
Medical metallic instruments. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 19126
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
GOST 19126 (2007)
Medical metallic instruments. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 19126
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 19126 (1979)
Medical metallic instruments. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 19126
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
health care technology * Medical equipment * medical metallic instruments * Specifications
Số trang
38