Loading data. Please wait
Medical metallic instruments. General specifications
Số trang: 38
Ngày phát hành: 1979-00-00
Unified system for design documentation. Exploitative documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.601 |
Ngày phát hành | 1968-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity measurements. Permissible errors of measurement of linear dimensions to 500 mm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.051 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system of corrosion and ageing protection. Temporary corrosion protection of products. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9.014 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system of corrosion and ageing protection. Metal and non-metal inorganic coatings. Control methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9.302 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.20. Xử lý bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system of corrosion and ageing protection. Metallic and non-metallic inorganic coatings. General requirements for selection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9.303 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system of corrosion and ageing protection. Metallic and non-metallic inorganic coatings. Symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9.306 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface roughness. Parameters and characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2789 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measuring instruments. Characters and signs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2930 |
Ngày phát hành | 1962-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metals and alloys. Vickers hardness teat by diamond pyramid | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2999 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-alloy steels and corrosion-proof, heat-resisting and heat treated alloys. Grades | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 5632 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and fits. Basic definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 7713 |
Ngày phát hành | 1962-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metals. Method of measuring Rockwell hardness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9013 |
Ngày phát hành | 1959-00-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface roughness comparison specimens. Technical requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9378 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurements microhardness by diamond instruments indentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9450 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cartons of paperboard, paper and composite materials. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12301 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 55.160. Hộp. Hòm. Thùng thưa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bags made of polymeric and composite materials. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12302 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 55.080. Bao. Túi 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of cargo | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 14192 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 55.200. Máy đóng gói |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machines, instruments and other industrial products. Modifications for different climatic regions. Categories, operating, storage and transportation conditions as to environment climatic aspects influence | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15150 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products for transportation to the areas of Far North and other remote regions. Packing, marking, transportation and storage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15846 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acceptance statistical inspection by attributes. Inspection plans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18242 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistical quality control. Item random sampling methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18321 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instruments for measurement of surface roughness by the profile method. Contact profilographs and profilometers. Types and main parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 19300 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical instruments, apparatus and equipment. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20790 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hardness testing machines for metals. General technical requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 23677 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic norms of interchangeability. Unified system of tolerances and fits. Tolerance zones and recommendalle fits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25347 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical metallic instruments. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 19126 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical metallic instruments. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 19126 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical metallic instruments. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 19126 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |