Loading data. Please wait

DIN CEN ISO/TS 27687

Nanotechnologies - Terminology and definitions for nano-objects - Nanoparticle, nanofibre and nanoplate (ISO/TS 27687:2008); German version CEN ISO/TS 27687:2008

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2008-11-00

Liên hệ
This document lists terms and definitions related to objects in the field of nanotechnologies whereupon the term nano-object is hieracically superordinated to the terms nanoparticle, nanorod and nanoplate being on the same level. It is intended to facilitate communications between organizations and individuals in industry and those who interact with them.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN CEN ISO/TS 27687
Tên tiêu chuẩn
Nanotechnologies - Terminology and definitions for nano-objects - Nanoparticle, nanofibre and nanoplate (ISO/TS 27687:2008); German version CEN ISO/TS 27687:2008
Ngày phát hành
2008-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
CEN ISO/TS 27687 (2008-08), IDT * ISO/TS 27687 (2008-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 66160 (1992-09)
Analysis of disperse systems; concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 66160
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 2456 (2006)
Standard Terminology Relating to Nanotechnology
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 2456
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9276-1 (1998-06)
Representation of results of particle size analysis - Part 1: Graphical representation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9276-1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9276-6 (2008-09)
Representation of results of particle size analysis - Part 6: Descriptive and quantitative representation of particle shape and morphology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9276-6
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9277 (1995-05)
Determination of the specific surface area of solids by gas adsorption using the BET method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9277
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13794 (1999-07)
Ambient air - Determination of asbestos fibres - Indirect-transfer transmission electron microscopy method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13794
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14644-3 (2005-12)
Cleanrooms and associated controlled environments - Part 3: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14644-3
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 13.040.35. Phòng sạch và kiểm soát môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14644-6 (2007-07)
Cleanrooms and associated controlled environments - Part 6: Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14644-6
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 13.040.35. Phòng sạch và kiểm soát môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53206-1 (1972-08) * BS PAS 71 (2005-05-25) * ISO/TR 27628 (2007-02)
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN SPEC 1121*DIN ISO/TS 27687 (2010-02)
Nanotechnologies - Terminology and definitions for nano-objects - Nanoparticle, nanofibre and nanoplate (ISO/TS 27687:2008); German version CEN ISO/TS 27687:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN SPEC 1121*DIN ISO/TS 27687
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN SPEC 1121*DIN ISO/TS 27687 (2010-02)
Nanotechnologies - Terminology and definitions for nano-objects - Nanoparticle, nanofibre and nanoplate (ISO/TS 27687:2008); German version CEN ISO/TS 27687:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN SPEC 1121*DIN ISO/TS 27687
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN CEN ISO/TS 27687 (2008-11)
Nanotechnologies - Terminology and definitions for nano-objects - Nanoparticle, nanofibre and nanoplate (ISO/TS 27687:2008); German version CEN ISO/TS 27687:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN CEN ISO/TS 27687
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Fibres * Materials testing * Nanotechnology * Particle size * Particles * Particulate matter measurement * Plates * Shape * Terminology * Panels * Planks * Boards * Tiles * Sheets
Số trang
13