Loading data. Please wait
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 1: Systems
Số trang:
Ngày phát hành: 2001-10-00
Television - Ancillary Data Packet and Space Formatting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/SMPTE 291M |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 37.060.10. Thiết bị điện ảnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binary floating-point arithmetic | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 754*ANSI 754 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 07.020. Toán học 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of languages - Part 2: Alpha-3 code | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639-2 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; attenuation of sound during propagation outdoors; part 1: calculation of the absorption of sound by the atmosphere | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9613-1 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; digital compression and coding of continuous-tone still images; requirements and guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10918-1 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; coding of moving pictures and associated audio for digital storage media at up to about 1,5 Mbit/s; part 2: video | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11172-2 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; coding of moving pictures and associated audio for digital storage media at up to about 1,5 Mbit/s; part 3: audio | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11172-3 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Coding of multimedia and hypermedia information - Part 6: Support for enhanced interactive applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13522-6 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Video | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13818-2 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 3: Audio | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13818-3 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 7: Advanced Audio Coding (AAC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13818-7 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 1: Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14496-1 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 11: Scene description and application engine | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14496-11 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 1: Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14496-1 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 1: Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14496-1 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 11: Scene description and application engine | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14496-11 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 1: Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14496-1 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 1: Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14496-1 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 1: Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14496-1 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |