Loading data. Please wait
ISO/IEC 14496-1Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 1: Systems
Số trang:
Ngày phát hành: 1999-12-00
| Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 1: Systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14496-1 |
| Ngày phát hành | 2001-10-00 |
| Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 1: Systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14496-1 |
| Ngày phát hành | 2010-06-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 11: Scene description and application engine | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14496-11 |
| Ngày phát hành | 2005-12-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 1: Systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14496-1 |
| Ngày phát hành | 2001-10-00 |
| Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 1: Systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14496-1 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 1: Systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14496-1 |
| Ngày phát hành | 2004-11-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |