Loading data. Please wait

NF A35-578*NF EN 10302

Creep resisting steels, nickel and cobalt alloys

Số trang: 54
Ngày phát hành: 2008-05-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A35-578*NF EN 10302
Tên tiêu chuẩn
Creep resisting steels, nickel and cobalt alloys
Ngày phát hành
2008-05-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10302:2008,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A40-001*NF EN 10079 (1992-12-01)
Definition of steel products.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A40-001*NF EN 10079
Ngày phát hành 1992-12-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A40-501-2*NF EN 10163-2 (2005-05-01)
Delivery requirements for surface condition of hot-rolled steel plates, wide flats and sections - Part 2 : plates and wide flats
Số hiệu tiêu chuẩn NF A40-501-2*NF EN 10163-2
Ngày phát hành 2005-05-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A40-502*NF EN 10221 (1996-02-01)
Surface quality classes for hot-rolled bars and rods. Technical delivery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A40-502*NF EN 10221
Ngày phát hành 1996-02-01
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-001*NF EN 10204 (1991-12-01)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-001*NF EN 10204
Ngày phát hành 1991-12-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-100*NF EN 10021 (2007-03-01)
General technical delivery requirements for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-100*NF EN 10021
Ngày phát hành 2007-03-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-005-1*NF EN 10027-1 (1992-11-01)
Designation systems for steel. Part 1 : steel names, principal symbols.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-005-1*NF EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-11-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-005-2*NF EN 10027-2 (1992-11-01)
Designation systems for steels. Part 2 : numerical system.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-005-2*NF EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-11-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-116*NF EN 10168 (2004-12-01)
Steel products - Inspection documents - List of information and description
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-116*NF EN 10168
Ngày phát hành 2004-12-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A06-375*NF EN ISO 14284 (2002-12-01)
Steel and iron - Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition
Số hiệu tiêu chuẩn NF A06-375*NF EN ISO 14284
Ngày phát hành 2002-12-01
Mục phân loại 77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-005*NF EN 10002-5 (1992-04-01)
Metallic materials. Tensile testing. Part 5 : method of testing at elevated temperature.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-005*NF EN 10002-5
Ngày phát hành 1992-04-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-025*NF EN 10020 (1989-06-01)
Definition and classification of grades of steel.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-025*NF EN 10020
Ngày phát hành 1989-06-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 10002-1 * NF EN 10052 * FDE CEN/TR 10261 * NF EN ISO 377
Thay thế cho
NF EN 10302:200301 (A35-578)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF A35-578*NF EN 10302*NF EN 10302:200301 (A35-578)
Từ khóa
Trials * Metals * Austenitic steels * Strips * Testing * Inspection * Sheet materials * Hot-working * Wires * Mechanical properties of materials * Iron * Martensitic steels * Cold-working * Metal sections * Designations * Heat-resistant materials * Exportation * Classification * Form on supply * Structuring * Nickel-containing alloys * Cobalt-containing alloys * Semi-finished products * Marking * Dimensions * Bars (materials) * Chemical composition * Steels * Mass * Dimensional tolerances * Creep testing * Rolling * Delivery * Grades (quality)
Số trang
54