Loading data. Please wait

SANS 216-1-3:2005

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods Part 1-3: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Disturbance power

Số trang: 33
Ngày phát hành: 2005-02-02

Liên hệ
Is designated a basic standard, which specifies the characteristics and calibration of the absorbing clamp for the measurement of radio disturbance power in the frequency range 30 MHz to 1 GHz.
Số hiệu tiêu chuẩn
SANS 216-1-3:2005
Tên tiêu chuẩn
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods Part 1-3: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Disturbance power
Ngày phát hành
2005-02-02
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
CISPR 16-1-3 2004 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-2 * CISPR 16-2-2 * CISPR 16-4-2
Thay thế cho
SANS 216-1-3:2004
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods Part 1-3: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Disturbance power
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 216-1-3:2004
Ngày phát hành 2004-05-28
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
ABSORBING CLAMPS * CALIBRATION * IMMUNITY * MEASURING INSTRUMENTS * MEASURING TECHNIQUES * RADIO DISTURBANCES * RADIO RECEIVER MEASUREMENT * RECEIVERS * Collectors * Radio disturbances * Samplers * Measuring instruments * Calibration * Immunity * Measuring techniques * Radio receiver measurement * Receivers
Số trang
33