Loading data. Please wait
Articles of paper and board. Technology. Terms and definitions
Số trang: 27
Ngày phát hành: 1978-00-00
| Paper and board production. Terms and difinitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 17052 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.020. Quá trình sản xuất giấy 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Articles of paper and board. Technology. Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 19112 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.020. Quá trình sản xuất giấy 85.080.01. Sản phẩm giấy nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |