Loading data. Please wait
Paper and board production. Terms and difinitions
Số trang: 19
Ngày phát hành: 1986-00-00
Product-quality control. Basic concepts. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15467 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board production. Terms and difinitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 17052 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.020. Quá trình sản xuất giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |