Loading data. Please wait
Direct reading personal dose equivalent (rate) meters and monitors for X, gamma, beta and neutron radiations
Số trang: 49
Ngày phát hành: 2002-03-20
Radiation protection instrumentation - X, gamma, high energy beta and neutron radiations - Direct reading personal dose equivalent and/or dose equivalent rate monitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61525*CEI 61525 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection instrumentation - Measurement of personal dose equivalents Hp(10) and Hp(0,07) for X, gamma and beta radiations - Direct reading personal dose equivalent and/or dose equivalent rate dosemeters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61526*CEI 61526 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal warning devices for X and gamma radiations (Amendment 1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 4312/AMENDMENT 1 |
Ngày phát hành | 2001-03-20 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal alarm dosemeters for X-rays and gamma-rays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 4312 |
Ngày phát hành | 1990-01-01 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct reading personal dose equivalent meters for X, gamma, beta and neutron radiations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 4312 |
Ngày phát hành | 2013-03-21 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct reading personal dose equivalent meters for X, gamma, beta and neutron radiations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 4312 |
Ngày phát hành | 2013-03-21 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct reading personal dose equivalent (rate) meters and monitors for X, gamma, beta and neutron radiations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 4312 |
Ngày phát hành | 2002-03-20 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal warning devices for X and gamma radiations (Amendment 1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 4312/AMENDMENT 1 |
Ngày phát hành | 2001-03-20 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal alarm dosemeters for X-rays and gamma-rays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 4312 |
Ngày phát hành | 1990-01-01 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal warning devices for X and gamma radiations (Amendment 1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 4312/AMENDMENT 1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |