Loading data. Please wait
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Positional tolerancing (ISO 5458:1998)
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-12-00
Geometrical product specification (GPS) - Geometrical tolerancing - Positional tolerancing (ISO 5458:1998); German version EN ISO 5458:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 5458 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS). Geometrical tolerancing. Positional tolerancing. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E04-559*NF EN ISO 5458 |
Ngày phát hành | 1999-06-01 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Positional tolerancing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5458 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Positional tolerancing (ISO 5458:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 5458 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Positional tolerancing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN ISO 5458 |
Ngày phát hành | 2000-02-01 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Positional tolerancing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN ISO 5458 |
Ngày phát hành | 1999-07-01 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Tolerancing of form, orientation, location and run-out; Generalities, definitions, symbols, indications on drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1101 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Positional tolerancing (ISO/FDIS 5458:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 5458 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Positional tolerancing (ISO 5458:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5458 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Geometrical tolerancing - Positional tolerancing (Revision of ISO 5458:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 25458 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Positional tolerancing (ISO/FDIS 5458:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 5458 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |