Loading data. Please wait

ISO 150

Raw, refined and boiled linseed oil for paints and varnishes - Specifications and methods of test

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2006-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 150
Tên tiêu chuẩn
Raw, refined and boiled linseed oil for paints and varnishes - Specifications and methods of test
Ngày phát hành
2006-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 150 (2007-05), IDT * BS EN ISO 150 (2006-03-16), IDT * EN ISO 150 (2007-02), IDT * prEN ISO 150 (2006-07), IDT * NF T32-001 (2007-06-01), IDT * T32-001PR, IDT * SN EN ISO 150 (2007-05), IDT * OENORM EN ISO 150 (2007-04-01), IDT * OENORM EN ISO 150 (2006-09-01), IDT * PN-EN ISO 150 (2007-04-06), IDT * PN-EN ISO 150 (2008-05-21), IDT * SS-EN ISO 150 (2007-03-01), IDT * UNE-EN ISO 150 (2007-09-26), IDT * UNI EN ISO 150:2007 (2007-06-26), IDT * STN EN ISO 150 (2007-08-01), IDT * CSN EN ISO 150 (2007-10-01), IDT * DS/EN ISO 150 (2007-06-28), IDT * JS 464 (2006-08-16), NEQ * NEN-EN-ISO 150:2007 en (2007-03-01), IDT * NEN-ISO 150:2006 en (2006-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 835-1 (1981-07) * ISO 1517 (1973-12) * ISO 2114 (2000-08) * ISO 2811-1 (1997-12) * ISO 3681 (1996-06) * ISO 3961 (1996-06) * ISO 4630-1 (2004-11) * ISO 4630-2 (2004-11) * ISO 4793 (1980-10) * ISO 5661 (1983-10) * ISO 8534 (1996-06) * ISO 15528 (2000-07)
Thay thế cho
ISO 150 (1980-08)
Raw, refined and boiled linseed oil for paints and varnishes; Specifications and methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 150
Ngày phát hành 1980-08-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 150 (2005-11)
Raw, refined and boiled linseed oil for paints and varnishes - Specifications and methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 150
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 150 (2006-02)
Raw, refined and boiled linseed oil for paints and varnishes - Specifications and methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 150
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 150 (1980-08)
Raw, refined and boiled linseed oil for paints and varnishes; Specifications and methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 150
Ngày phát hành 1980-08-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 150 (2005-11)
Raw, refined and boiled linseed oil for paints and varnishes - Specifications and methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 150
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 150 (2005-11) * ISO/DIS 150 (2004-06)
Từ khóa
Acid number * Ashes * Binding agents * Boiled linseed oils * Centrifuges * Chemical analysis and testing * Chemical properties * Coating materials * Coloration number * Colour * Colour changes * Components * Composition * Content * Definitions * Delivery conditions * Density * Density measurement * Designations * Drying time * Fatty acids * Filters * Gardner * Impurities * Instruments * Interpretations * Iodine colour number * Iodine number * Linseed oil * Mixers * Oils * Paints * Physical * Portion * Products * Properties * Ratings * Raw * Refined linseed oil * Refractive index * Refractometers * Resin acid * Rotational speeds * Samples * Sampling methods * Saponification * Saponification number * Sediment * Specification (approval) * Specifications * Standard value * Temperature * Test equipment * Test reports * Test results * Test standards * Testing * Tolerances (measurement) * Unsaponifiable matter * Varnishes * Viscosity * Volatile * Ingredients
Mục phân loại
Số trang
9