Loading data. Please wait

ISO/FDIS 150

Raw, refined and boiled linseed oil for paints and varnishes - Specifications and methods of test

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2005-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/FDIS 150
Tên tiêu chuẩn
Raw, refined and boiled linseed oil for paints and varnishes - Specifications and methods of test
Ngày phát hành
2005-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO/DIS 150 (2004-06)
Thay thế bằng
ISO 150 (2006-02)
Raw, refined and boiled linseed oil for paints and varnishes - Specifications and methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 150
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 150 (2006-02)
Raw, refined and boiled linseed oil for paints and varnishes - Specifications and methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 150
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 150 (2005-11)
Raw, refined and boiled linseed oil for paints and varnishes - Specifications and methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 150
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 150 (2005-11) * ISO/DIS 150 (2004-06)
Từ khóa
Acid number * Ashes * Binding agents * Boiled linseed oils * Centrifuges * Chemical analysis and testing * Chemical properties * Coating materials * Coloration number * Colour * Colour changes * Components * Composition * Content * Definitions * Delivery conditions * Density * Density measurement * Designations * Drying time * Fatty acids * Filters * Gardner * Impurities * Instruments * Interpretations * Iodine colour number * Iodine number * Linseed oil * Mixers * Oils * Paints * Physical * Portion * Products * Properties * Ratings * Raw * Refined linseed oil * Refractive index * Refractometers * Resin acid * Rotational speeds * Samples * Sampling methods * Saponification * Saponification number * Sediment * Specification (approval) * Specifications * Standard value * Temperature * Test equipment * Test reports * Test results * Test standards * Testing * Tolerances (measurement) * Unsaponifiable matter * Varnishes * Viscosity * Volatile * Ingredients
Mục phân loại
Số trang
9