Loading data. Please wait
Electrical installations in ships - Part 350: General construction and test methods of power, control and instrumentation cables for shipboard and offshore applications
Số trang: 110
Ngày phát hành: 2014-08-00
International electrotechnical vocabulary - Part 461: Electric cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-461*CEI 60050-461 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for electric cables under fire conditions - Circuit integrity - Part 1: Test method for fire with shock at a temperature of at least 830 °C for cables of rated voltage up to and including 0,6/1,0 kV and with an overall diameter exceeding 20 mm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60331-1*CEI 60331-1 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for electric cables under fire conditions - Circuit integrity - Part 2: Test method for fire with shock at a temperature of at least 830 °C for cables of rated voltage up to and including 0,6/1,0 kV and with an overall diameter not exceeding 20 mm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60331-2*CEI 60331-2 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for electric cables under fire conditions - Circuit integrity - Part 11: Apparatus - Fire alone at a flame temperature of at least 750 °C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60331-11*CEI 60331-11 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for electric cables under fire conditions - Circuit integrity - Part 21: Procedures and requirements - Cables of rated voltage up to and including 0,6/1,0 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60331-21*CEI 60331-21 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 1-2: Test for vertical flame propagation for a single insulated wire or cable - Procedure for 1 kW pre-mixed flame | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60332-1-2*CEI 60332-1-2 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 3-10: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunches wires or cables - Category A | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60332-3-22*CEI 60332-3-22 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60684-2, Ed. 3.0: Flexible insulating sleeving - Part 2: Methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60684-2*CEI 60684-2 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test on gases evolved during combustion of materials from cables - Part 1: Determination of the halogen acid gas content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60754-1*CEI 60754-1 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test on gases evolved during combustion of materials from cables - Part 2: Determination of acidity (by pH measurement) and conductibity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60754-2*CEI 60754-2 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of smoke density of cables burning under defined conditions - Part 1: Test apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61034-1*CEI 61034-1 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of smoke density of cables burning under defined conditions - Part 2: Test procedure and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61034-2*CEI 61034-2 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire and wire products - Non-ferrous metallic coatings on steel wire - Part 2: Zinc or zinc-alloy coating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7989-2 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in ships - Part 350: General construction and test methods of power, control and instrumentation cables for shipboard and offshore applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-350*CEI 60092-350 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in ships - Part 350: General construction and test methods of power, control and instrumentation cables for shipboard and offshore applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-350*CEI 60092-350 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in ships - Part 350: General construction and test methods of power, control and instrumentation cables for shipboard and offshore applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-350*CEI 60092-350 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in ships - Part 350: Shipboard power cables - General construction and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-350*CEI 60092-350 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in ships; part 350: low-voltage shipboard power cables; general construction and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-350*CEI 60092-350 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in ships - Part 350: Low-voltage shipboard power cables - General construction and test requirements; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-350 AMD 1*CEI 60092-350 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in ships - Part 350: Low-voltage shipboard power cables - General construction and test requirements; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-350 AMD 2*CEI 60092-350 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |