Loading data. Please wait
BS ISO 22613. Protective clothing. General test methods and performance requirements for hand protection
Số trang: 58
Ngày phát hành: 2004-06-25
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing - Protection against chemicals - Determination of resistance of protective clothing materials to permeation by liquids and gases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6529 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing - Protection against heat and fire - Method of test: Evaluation of materials and material assemblies when exposed to a source of radiant heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6942 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing; determination of behaviour of materials on impact of small splashes of molten metal | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9150 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing against heat and flame - Determination of heat transmission on exposure to flame | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9151 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing; assessment of resistance of materials to molten metal splash | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9185 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clothing for protection against heat and flame - Determination of contact heat transmission through protective clothing or constituent materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12127 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13688 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing - Mechanical properties - Determination of resistance to puncture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13996 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing - Mechanical properties - Determination of resistance to cutting by sharp objects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13997 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing - Protection against heat and flame - Method of test for limited flame spread | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15025 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective gloves - General requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 420 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical gloves for single use - Part 3: Requirements and testing for biological evaluation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 455-3 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing against liquid and gaseous chemicals, including liquid aerosols and solid particles - Part 2: Performance requirements for "gas-tight" (Type 1) chemical protective suits for emergency teams (ET) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 943-2 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing - Electrostatic properties - Part 1: Surface resistivity (Test methods and requirements) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1149-1 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing - Electrostatic properties - Part 2: Test method for measurement of the electrical resistance through a material (vertical resistance) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1149-2 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Single-use sterile surgical rubber gloves - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10282 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Single-use rubber examination gloves - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11193 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective gloves for firefighters - Laboratory test methods and performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15383 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clothing for protection against contact with blood and body fluids - Determination of resistance of protective clothing materials to penetration by blood-borne pathogens - Test method using Phi-X 174 bacteriophage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16604 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clothing for protection against heat and flame - Determination of heat transmission on exposure to both flame and radiant heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17492 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leather - Chemical tests - Determination of chromium VI content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 14495:2003 |
Ngày phát hành | 2003-03-01 |
Mục phân loại | 59.140.30. Da thuộc và da lông thú |
Trạng thái | Có hiệu lực |