Loading data. Please wait

OEVE/OENORM EN 60073

Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Coding principles for indicators and actuators (IEC 60073:2002)

Số trang: 32
Ngày phát hành: 2003-07-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
OEVE/OENORM EN 60073
Tên tiêu chuẩn
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Coding principles for indicators and actuators (IEC 60073:2002)
Ngày phát hành
2003-07-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60073*CEI 60073 (2002-05), IDT
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Coding principles for indicators and actuators
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60073*CEI 60073
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60073 (2002-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CIE 2.2 (1975)
Colors of light signals
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 2.2
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60447 (1993-12)
Man-machine interface (MMI); actuating principles (IEC 60447:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60447
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61310-1 (1995-03)
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 1: Requirements for visual, auditory and tactile signals (IEC 61310-1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61310-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-441*CEI 60050-441 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-441*CEI 60050-441
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-721*CEI 60050-721 (1991-11)
International electrotechnical vocabulary; chapter 721: telegraphy, facsimile and data communication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-721*CEI 60050-721
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-845*CEI 60050-845 (1987)
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-845*CEI 60050-845
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417*CEI 60417 (1973)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417*CEI 60417
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60447*CEI 60447 (1993-04)
Man-machine interface (MMI); actuating principles
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60447*CEI 60447
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 21.180. Hộp, bộ phận máy khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-DB*CEI 60617-DB (2001-11)
Graphical symbols for diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-DB*CEI 60617-DB
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61310-1*CEI 61310-1 (1995-01)
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 1: Requirements for visual, auditory and tactile signals
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61310-1*CEI 61310-1
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (1989-11)
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8201 (1987-12)
Acoustics; Audible emergency evacuation signal
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8201
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11429 (1996-12)
Ergonomics - System of auditory and visual danger information signals
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11429
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
13.320. Hệ thống báo động và báo trước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60417 * EN 60617 * HD 245 * IEC Guide 104 (1997-08) * IEC 3/669/FDIS (2003-05) * IEC 16/406/CDV (2002-08) * IEC 60027 (2001-07-01) * IEC 60027 * IEC 60050 * ISO/IEC Guide 51 (1999) * ISO 3864 (1984-03)
Thay thế cho
OEVE EN 60073 (1998-03)
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Coding principles for indication devices and actuators
Số hiệu tiêu chuẩn OEVE EN 60073
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
13.110. An toàn máy móc
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OEVE/OENORM EN 60073 (2001-07-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
OEVE/OENORM EN 60073 (2003-07-01)
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Coding principles for indicators and actuators (IEC 60073:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn OEVE/OENORM EN 60073
Ngày phát hành 2003-07-01
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OEVE EN 60073 (1998-03)
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Coding principles for indication devices and actuators
Số hiệu tiêu chuẩn OEVE EN 60073
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
13.110. An toàn máy móc
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OEVE EN 60073 (1993-05)
Coding of indicating devices and actuators by colours and supplementary means
Số hiệu tiêu chuẩn OEVE EN 60073
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OEVE/OENORM EN 60073 (2001-07-01) * OEVE A/IEC 73/1988 (1989-02-28)
Từ khóa
Audible * Codes * Codification * Colour codes * Control devices * Definitions * Electric appliances * Electrical engineering * Indicating devices * Indications * Indicators * Interfaces * Interfaces (data processing) * Manipulating devices * Man-machine * Marking * Safety * Safety devices * Safety measures * Safety regulations * Tactile * Terminology * Visible * Workplace safety * Interfaces of electrical connections * Encoding * Mechanical interfaces
Số trang
32