Loading data. Please wait
IEC 61310-2*CEI 61310-2Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 2: Requirements for marking
Số trang: 29
Ngày phát hành: 1995-01-00
| Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1*CEI 60027-1 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Letter symbols to be used in electrical technology. Part 2 : Telecommunications and electronics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-2*CEI 60027-2 |
| Ngày phát hành | 1972-00-00 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Letter symbols to be used in electrical technology; part 3: logarithmic quantities and units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-3*CEI 60027-3 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Letter symbols to be used in electrical technology. Part 4 : Symbols of quantities to be used for rotating electrical machines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-4*CEI 60027-4 |
| Ngày phát hành | 1985-00-00 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
| Ngày phát hành | 1973-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60536*CEI/TR 60536 |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units; part 0: general principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-0 |
| Ngày phát hành | 1992-08-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1000 |
| Ngày phát hành | 1992-11-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 2: Requirements for marking | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61310-2*CEI 61310-2 |
| Ngày phát hành | 2007-02-00 |
| Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 2: Requirements for marking | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61310-2*CEI 61310-2 |
| Ngày phát hành | 2007-02-00 |
| Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 2: Requirements for marking | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61310-2*CEI 61310-2 |
| Ngày phát hành | 1995-01-00 |
| Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |