Loading data. Please wait
X-ray image intensifiers; evaluation of the distortion of electro-optical X-ray image intensifiers and X-ray image intensifier tubes; identical with IEC 60858:1986
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1990-08-00
Determination of the image distortion of electro-optical X-ray image intensifiers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60858*CEI 60858 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms and definitions in the field of radiological technique; radioscopy and radiography | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-9 |
Ngày phát hành | 1985-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X-ray image intensifiers; entrance diameter of electronoptical X-ray image intensifiers and X-ray image intensifier tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6825-2 |
Ngày phát hành | 1976-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X-ray image intensifiers; determination of the luminance distribution of electron-optical X-ray image intensifiers and X-ray image intensifier tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6825-3 |
Ngày phát hành | 1976-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Entrance field sizes of electro-optical X-ray image intensifiers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60520*CEI 60520 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the luminance distribution of electro-optical X-ray image intensifiers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60572*CEI 60572 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of the conversion factor of electro-optical X-ray intensifiers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60573*CEI 60573 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical radiology - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60788*CEI 60788 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X-ray image intensifiers; evaluation of the distortion of electron-optical X-ray image intensifiers and X-ray image intensifiers tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6825-4 |
Ngày phát hành | 1978-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Characteristics of electro-optical X-ray image intensifiers - Part 4: Determination of the image distortion (IEC 61262-4:1994); German version EN 61262-4:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61262-4 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Characteristics of electro-optical X-ray image intensifiers - Part 4: Determination of the image distortion (IEC 61262-4:1994); German version EN 61262-4:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61262-4 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X-ray image intensifiers; evaluation of the distortion of electro-optical X-ray image intensifiers and X-ray image intensifier tubes; identical with IEC 60858:1986 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6825-4 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X-ray image intensifiers; evaluation of the distortion of electron-optical X-ray image intensifiers and X-ray image intensifiers tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6825-4 |
Ngày phát hành | 1978-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |