Loading data. Please wait
Portable fire pumps; requirements, type testing and acceptance testing
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1987-01-00
Fire fighting equipment; fixing for projectors, boring pivot, joint | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14640 |
Ngày phát hành | 1974-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Atmospheres and their technical application; Condensation water test atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50017 |
Ngày phát hành | 1982-10-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Portable fire pumps; requirements, type- and acceptance tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14410 |
Ngày phát hành | 1976-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Portable fire pumps; requirements, type testing and acceptance testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14410 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-fighting pumps - Portable pumps - Safety and performance requirements, tests; German version EN 14466:2005+A1:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14466 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Portable fire pumps; requirements, type testing and acceptance testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14410 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Portable fire pumps; requirements, type testing and acceptance testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14410 |
Ngày phát hành | 1987-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Portable fire pumps; requirements, type- and acceptance tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14410 |
Ngày phát hành | 1976-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire fighting pumps - Portable pumps - Safety and performance requirements, tests; German version EN 14466:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14466 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |