Loading data. Please wait
Textiles - Tests for colour fastness - Part D01: Colour fastness to dry cleaning using perchloroethylene solvent (ISO 105-D01:2010)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2010-05-00
Textiles - Tests for colour fastness - Part D01 : colour fastness to dry cleaning using perchloroethylene solvent | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF G07-070-1*NF EN ISO 105-D01 |
Ngày phát hành | 2010-08-01 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; tests for colour fastness; part A04: method for the instrumental assessment of the degree of staining of adjacent fabrics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-A04 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part A05: Instrumental assessment of change in colour for determination of grey scale rating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-A05 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part F06: Specification for silk adjacent fabric | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-F06 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; tests for colour fastness; part F10: specification for adjacent fabric: multifibre | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-F10 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part D01: Colour fastness to dry cleaning (ISO 105-D01:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 105-D01 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part D01: Colour fastness to dry cleaning (ISO 105-D01:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 105-D01 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; test for colour fastness; part D01: colour fastness to dry cleaning (ISO 105-D01:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 20105-D01 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part D01: Colour fastness to dry cleaning using perchloroethylene solvent (ISO 105-D01:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 105-D01 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |