Loading data. Please wait

EN ISO 105-D01

Textiles - Tests for colour fastness - Part D01: Colour fastness to dry cleaning using perchloroethylene solvent (ISO 105-D01:2010)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2010-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 105-D01
Tên tiêu chuẩn
Textiles - Tests for colour fastness - Part D01: Colour fastness to dry cleaning using perchloroethylene solvent (ISO 105-D01:2010)
Ngày phát hành
2010-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF G07-070-1*NF EN ISO 105-D01 (2010-08-01), IDT
Textiles - Tests for colour fastness - Part D01 : colour fastness to dry cleaning using perchloroethylene solvent
Số hiệu tiêu chuẩn NF G07-070-1*NF EN ISO 105-D01
Ngày phát hành 2010-08-01
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 105-D01 (2010-10), IDT * BS EN ISO 105-D01 (2010-06-30), IDT * ISO 105-D01 (2010-05), IDT * SN EN ISO 105-D01 (2010-08), IDT * OENORM EN ISO 105-D01 (2010-08-01), IDT * PN-EN ISO 105-D01 (2010-10-05), IDT * SS-EN ISO 105-D01 (2010-05-17), IDT * UNE-EN ISO 105-D01 (2010-12-01), IDT * TS EN ISO 105-D01 (2011-12-13), IDT * UNI EN ISO 105-D01:2010 (2010-09-09), IDT * STN EN ISO 105-D01 (2010-10-01), IDT * CSN EN ISO 105-D01 (2011-01-01), IDT * DS/EN ISO 105-D01 (2010-07-19), IDT * NEN-EN-ISO 105-D01:2010 en (2010-05-01), IDT * SFS-EN ISO 105-D01 (2011-11-18), IDT * SFS-EN ISO 105-D01:en (2010-11-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 105-A04 (1989-12)
Textiles; tests for colour fastness; part A04: method for the instrumental assessment of the degree of staining of adjacent fabrics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-A04
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-A05 (1996-04)
Textiles - Tests for colour fastness - Part A05: Instrumental assessment of change in colour for determination of grey scale rating
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-A05
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-F06 (2000-02)
Textiles - Tests for colour fastness - Part F06: Specification for silk adjacent fabric
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-F06
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-F10 (1989-12)
Textiles; tests for colour fastness; part F10: specification for adjacent fabric: multifibre
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-F10
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-A01 (2010-01) * ISO 105-A02 (1993-09) * ISO 105-A03 (1993-09) * ISO 105-F01 (2001-02) * ISO 105-F02 (2009-05) * ISO 105-F03 (2001-02) * ISO 105-F04 (2001-02) * ISO 105-F05 (2001-02) * ISO 105-F07 (2001-02)
Thay thế cho
EN ISO 105-D01 (1995-01)
Textiles - Tests for colour fastness - Part D01: Colour fastness to dry cleaning (ISO 105-D01:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 105-D01
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 105-D01 (2010-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 105-D01 (1995-01)
Textiles - Tests for colour fastness - Part D01: Colour fastness to dry cleaning (ISO 105-D01:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 105-D01
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 20105-D01 (1992-10)
Textiles; test for colour fastness; part D01: colour fastness to dry cleaning (ISO 105-D01:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 20105-D01
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 105-D01 (2010-05)
Textiles - Tests for colour fastness - Part D01: Colour fastness to dry cleaning using perchloroethylene solvent (ISO 105-D01:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 105-D01
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 105-D01 (2010-01) * prEN ISO 105-D01 (2009-06) * prEN ISO 105-D01 (2008-09)
Từ khóa
Cleaning * Colour fastness * Colour stability * Colour-fastness tests * Determination * Dry cleaning * Dyeing * Dyes * Fastness to dry cleaning * Materials testing * Perchloroethylene * Resistance * Solvents * Test reports * Testing * Textile testing * Textiles
Số trang
3