Loading data. Please wait
Textiles; test for colour fastness; part D01: colour fastness to dry cleaning (ISO 105-D01:1987)
Số trang:
Ngày phát hành: 1992-10-00
Textiles; Tests for colour fastness; Part F : Standard adjacent fabrics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-F |
Ngày phát hành | 1985-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; tests for colour fastness; part F10: specification for adjacent fabric: multifibre | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-F10 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part D01: Colour fastness to dry cleaning (ISO 105-D01:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 105-D01 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part D01: Colour fastness to dry cleaning (ISO 105-D01:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 105-D01 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; test for colour fastness; part D01: colour fastness to dry cleaning (ISO 105-D01:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 20105-D01 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part D01: Colour fastness to dry cleaning using perchloroethylene solvent (ISO 105-D01:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 105-D01 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |