Loading data. Please wait

CISPR/A/805/CD*CISPR 16-2-1 AMD 1

CISPR 16-2-1 A1, Ed. 2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements - Inclusion of FFT-based test instrumentation

Số trang:
Ngày phát hành: 2008-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR/A/805/CD*CISPR 16-2-1 AMD 1
Tên tiêu chuẩn
CISPR 16-2-1 A1, Ed. 2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements - Inclusion of FFT-based test instrumentation
Ngày phát hành
2008-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
08/30189220 DC (2008-09-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16-2-1 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity; Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
CISPR/A/874/CDV*CISPR 16-2-1 AMD 1 (2009-10)
CISPR 16-2-1 A1, Ed. 2: Specifications for measurements using FFT-based measuring instrumentation
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/874/CDV*CISPR 16-2-1 AMD 1
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 16-2-1 (2014-02)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-1
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-1 AMD 1 (2010-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-1 AMD 1
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/805/CD*CISPR 16-2-1 AMD 1 (2008-08)
CISPR 16-2-1 A1, Ed. 2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements - Inclusion of FFT-based test instrumentation
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/805/CD*CISPR 16-2-1 AMD 1
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/874/CDV*CISPR 16-2-1 AMD 1 (2009-10)
CISPR 16-2-1 A1, Ed. 2: Specifications for measurements using FFT-based measuring instrumentation
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/874/CDV*CISPR 16-2-1 AMD 1
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic tests * Emission measurement * Interference rejections * Interfering emissions * Measurement * Measuring techniques * Radiation measurement * Radio disturbances
Mục phân loại
Số trang