Loading data. Please wait

ISO 8674

Hexagon nuts, style 2, with metric fine pitch thread; product grades A and B

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1988-04-00

Liên hệ
Gives specifications for products with nominal thread diameters from 8 mm up to and including 36 mm, with product grade A for sizes up to and including 16 mm and product grade B for sizes over 16 mm, it tabulates preferred and non-preferred threads as well as specifications and reference standards.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8674
Tên tiêu chuẩn
Hexagon nuts, style 2, with metric fine pitch thread; product grades A and B
Ngày phát hành
1988-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 1700-14-13:1996*SABS 1700-14-13:1996 (1996-09-20)
Fasteners Part 14: Hexagon nuts Section 13: Style 2, with metric fine pitch thread - Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 1700-14-13:1996*SABS 1700-14-13:1996
Ngày phát hành 1996-09-20
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 971-2 (1987-10), MOD * DIN EN 28674 (1992-02), IDT * DIN ISO 8674 (1990-01), IDT * DIN ISO 8674 (1987-06), IDT * NBN EN 28674 (1992), IDT * BS EN 28674 (1992-04-01), IDT * EN 28674 (1991-10), IDT * prEN 28674 (1991-06), IDT * NF E25-452 (1992-05-01), IDT * UNI EN 28674 (1992), IDT * JIS B 1181 (1993-01-01), NEQ * JIS B 1181/AMENDMENT 1 (2001-03-20), NEQ * OENORM EN 28674 (1992-05-01), IDT * OENORM EN 28674 (1991-08-01), IDT * OENORM ISO 8674 (1988-12-01), IDT * SS-EN 28674 (1992-03-11), IDT * UNE-EN 28674 (1992-12-16), IDT * DS/EN 28674 (1992), IDT * IST L 905 (1991), IDT * NEN-ISO 8674 (1992), IDT * NS-ISO 8674 (1992), IDT * SFS-EN 28674 (1992), IDT * NEN-ISO 8674:1992 en (1992-02-01), IDT * SABS 1700-14-13:1996 (1996-09-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 225 (1983-11)
Fasteners; Bolts, screws, studs and nuts; Symbols and designations of dimensions Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 225
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 261 (1973-04)
ISO general purpose metric screw threads; General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 261
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-2 (1980-09)
ISO general purpose metric screw threads; Tolerances; Part 2 : Limits of sizes for general purpose bolt and nut threads; Medium quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-2
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3269 (1984-09)
Fasteners; Acceptance inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3269
Ngày phát hành 1984-09-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4033 (1979-06)
Hexagon nuts, style 2; Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4033
Ngày phát hành 1979-06-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4759-1 (1978-12)
Tolerances for fasteners; part 1: bolts, screws and nuts with thread diameters between 1,6 (inclusive) and 150 mm (inclusive) and product grades A, B and C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4759-1
Ngày phát hành 1978-12-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8673 (1988-04)
Hexagon nuts, style 1, with metric fine pitch thread; product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8673
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 898-6 * ISO 4042 * ISO 8839 (1986-12) * ISO 8992 (1986-12)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 8674 (1999-08)
Hexagon nuts, style 2, with metric fine pitch thread - Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8674
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 8674 (2012-12)
Hexagon high nuts (style 2) with metric fine pitch thread - Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8674
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8674 (1999-08)
Hexagon nuts, style 2, with metric fine pitch thread - Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8674
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8674 (1988-04)
Hexagon nuts, style 2, with metric fine pitch thread; product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8674
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Bolts * Close-fit threads * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Fasteners * Hexagon head screws * Hexagon nuts * Hexagonal-head fasteners * ISO metric threads * ISO miniature screw threads * Materials * Metric * Metric screw threads * Nominal sizes * Nuts * Preferred sizes * Product grades * Properties * Screws (bolts) * Specification (approval) * Specifications * Thread forms * Thread pitch * Threads * Tolerances (measurement) * Weights * Width across flats
Mục phân loại
Số trang
3