Loading data. Please wait

SN EN 1085

Wastewater treatment - Vocabulary

Số trang: 76
Ngày phát hành: 1997-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 1085
Tên tiêu chuẩn
Wastewater treatment - Vocabulary
Ngày phát hành
1997-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P16-600*NF EN 1085 (1997-09-01), IDT
Wasterwater treatment. Vocabulary.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P16-600*NF EN 1085
Ngày phát hành 1997-09-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1085 (1997-07), IDT * BS EN 1085 (1997-11-15), IDT * EN 1085 (1997-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
SN EN 1085*VSA-07 (2007)
Wastewater treatment - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1085*VSA-07
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN 1085*VSA-07 (2007)
Wastewater treatment - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1085*VSA-07
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 1085 (1997)
Wastewater treatment - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1085
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Clarification * Definitions * English language * French language * Multilingual * Sewage * Sewage clarification * Sewage engineering * Sewage treatment * Sludge treatment * Terminology * Vocabulary * Waste disposal * Waste disposal engineering * Waste water quality * Water practice * Water quality * Water treatment
Số trang
76