Loading data. Please wait
Wasterwater treatment. Vocabulary.
Số trang: 86
Ngày phát hành: 1997-09-01
Wastewater treatment - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P16-600*NF EN 1085 |
Ngày phát hành | 2007-04-01 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P16-600*NF EN 1085 |
Ngày phát hành | 2007-04-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |