Loading data. Please wait

DIN ISO 4225

Air quality - General aspects - Vocabulary (ISO 4225:1994)

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1996-08-00

Liên hệ
The standard explains the meanings in English, French and German of a selection of terms commonly used in cennection with the sampling and measurement of gases, vapours and particles for the determination of air quality.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN ISO 4225
Tên tiêu chuẩn
Air quality - General aspects - Vocabulary (ISO 4225:1994)
Ngày phát hành
1996-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 4225 (1994-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3649 (1980-09)
Cleaning equipment for air or other gases; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3649
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 6879 (1984-01) * DIN ISO 9169 (1996-08)
Thay thế cho
DIN ISO 4225 (1986-05)
Air quality; general aspects; vocabulary; identical with ISO 4225, edition 1980
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 4225
Ngày phát hành 1986-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.040.01. Chất lượng không khí nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN ISO 4225 (1996-08)
Air quality - General aspects - Vocabulary (ISO 4225:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 4225
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.040.01. Chất lượng không khí nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 4225 (1986-05)
Air quality; general aspects; vocabulary; identical with ISO 4225, edition 1980
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 4225
Ngày phát hành 1986-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.040.01. Chất lượng không khí nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 4225 (1984-10)
Từ khóa
Air * Air pollution * Air purification * Air quality * Consistency (mechanical property) * Definitions * Emission * English language * French language * Measurement * Multilingual * Pollution control * Quality * Terms * Vocabulary
Số trang
16