Loading data. Please wait
Data exchange for meter reading; tariff and load control; local bus data exchange
Số trang: 338
Ngày phát hành: 1993-01-00
Data exchange for meter reading, tariff and load control. Local bus data exchange. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C44-107*NF EN 61142 |
Ngày phát hành | 1993-07-01 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; Start-stop transmission signal quality at DTE/DCE interfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7480 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 31: Use of local area networks on twisted pair with carrier signalling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-31*CEI 62056-31 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 3-1: Use of local area networks on twisted pair with carrier signalling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-3-1*CEI 62056-3-1 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 35.110. Mạng 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 31: Use of local area networks on twisted pair with carrier signalling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-31*CEI 62056-31 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data exchange for meter reading; tariff and load control; local bus data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61142*CEI 61142 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |