Loading data. Please wait

EN ISO 10079-2

Medical suction equipment - Part 2: Manually powered suction equipment (ISO 10079-2:2014)

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2014-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 10079-2
Tên tiêu chuẩn
Medical suction equipment - Part 2: Manually powered suction equipment (ISO 10079-2:2014)
Ngày phát hành
2014-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10079-2 (2014-09), IDT * BS EN ISO 10079-2 (2014-05-31), IDT * NF S95-151-2 (2014-06-28), IDT * ISO 10079-2 (2014-05), IDT * SN EN ISO 10079-2 (2014-07), IDT * OENORM EN ISO 10079-2 (2014-08-15), IDT * PN-EN ISO 10079-2 (2014-08-19), IDT * SS-EN ISO 10079-2 (2014-05-12), IDT * UNE-EN ISO 10079-2 (2014-11-19), IDT * TS EN ISO 10079-2 (2015-04-29), IDT * UNI EN ISO 10079-2:2014 (2014-08-01), IDT * STN EN ISO 10079-2 (2014-11-01), IDT * CSN EN ISO 10079-2 ed. 2 (2014-12-01), IDT * DS/EN ISO 10079-2 (2014-08-14), IDT * NEN-EN-ISO 10079-2:2014 en (2014-05-01), IDT * SFS-EN ISO 10079-2:en (2014-07-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1041+A1 (2013-09)
Information supplied by the manufacturer of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1041+A1
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000*ISO 7000-DB (2014-01)
Graphical symbols for use on equipment - Registered symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000*ISO 7000-DB
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15223-1 (2012-07)
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15223-1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5356-1 (2004-05) * ISO 8836 (2007-09) * ISO 10079-1 (1999-08) * ISO 10079-3 (2014-05) * ISO 10651-4 (2002-03) * ISO 14155 (2011-02) * ISO 14971 (2007-03) * IEC 62366 (2007-10) * ISO 80369-1 (2010-12) * 93/42/EWG (1993-06-14)
Thay thế cho
EN ISO 10079-2 (2009-03)
Medical suction equipment - Part 2: Manually powered suction equipment (ISO 10079-2:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10079-2
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 10079-2 (2013-11)
Medical suction equipment - Part 2: Manually powered suction equipment (ISO/FDIS 10079-2:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 10079-2
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 10079-2 (2014-05)
Medical suction equipment - Part 2: Manually powered suction equipment (ISO 10079-2:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10079-2
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10079-2 (2009-03)
Medical suction equipment - Part 2: Manually powered suction equipment (ISO 10079-2:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10079-2
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10079-2 (1999-08)
Medical suction equipment - Part 2: Manually powered suction equipment (ISO 10079-2:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10079-2
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10079-2 (1996-05)
Medical suction equipment - Part 2: Manually powered suction equipment (ISO 10079-2:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10079-2
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 10079-2 (2013-11)
Medical suction equipment - Part 2: Manually powered suction equipment (ISO/FDIS 10079-2:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 10079-2
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10079-2 (2012-02)
Medical suction equipment - Part 2: Manually powered suction equipment (ISO/DIS 10079-2:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10079-2
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10079-2 (2008-10)
Medical suction equipment - Part 2: Manually powered suction equipment (ISO 10079-2:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10079-2
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10079-2 (1999-04)
Medical suction equipment - Part 2: Manually powered suction equipment (ISO/FDIS 10079-2:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10079-2
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10079-2 (1995-12)
Medical suction equipment - Part 2: Manually powered suction equipment (ISO 10079-2:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10079-2
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Applications * Assembling * Batterie operation * Biological hazards * Bursting * Cleaning * Connecting pieces * Cutting and breaking (textiles) * Definitions * Design * Disinfection * Efficiency * Electric appliances * Electrical medical equipment * Environmental effect * Exhaust gases * Factorization * Flexible pipes * Flows * Foot operation * Hand operated * Handlings * Hazards * Immersion * Impact * Indications * Information * Lay * Letterings * Mains power supply * Manual * Manually-operated devices * Mass * Materials * Mechanics * Medical devices * Medical equipment * Medical technology * Medicinal plants * Openings * Operating conditions * Operation * Performance * Performance requirements * Physical properties * Product information * Properties * Public health * Resistance * Safety requirements * Specification (approval) * Stability * Sterilization (hygiene) * Storage * Storage condition * Strain * Suction apparatus (medical) * Suction equipment * Sumps * Temperature * Test set-ups * Testing * Vacuum * Warnings * Water * Bodies * Impulses * Bearings * Shock * Ports (openings) * Segmentation * Implementation * Medical products * Use * Sectioning * Hoses
Số trang
5