Loading data. Please wait
Acoustics - Field measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 1: Airborne sound insulation (ISO 16283-1:2014)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2014-02-00
Electroacoustics - Sound calibrators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60942*CEI 60942 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Random-incidence and diffuse-field calibration of sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61183*CEI 61183 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61260*CEI 61260 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound level meters - Part 1: Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61672-1*CEI 61672-1 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 4: Field measurements of airborne sound insulation between rooms (ISO 140-4:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 140-4 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 5: Field measurements of airborne sound insulation of facade elements and facades (ISO 140-5:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 140-5 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 7: Field measurements of impact sound insulation of floors (ISO 140-7:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 140-7 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 14: Guidelines for special situations in the field (ISO 140-14:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 140-14 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 14: Guidelines for special situations in the field (ISO 140-14:2004/Cor 1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 140-14/AC |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Field measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 1: Airborne sound insulation (ISO/FDIS 16283-1:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 16283-1 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Field measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 1: Airborne sound insulation (ISO 16283-1:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 16283-1 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 4: Field measurements of airborne sound insulation between rooms (ISO 140-4:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 140-4 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 4: Field measurements of airborne sound insulation between rooms (ISO/FDIS 140-4:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 140-4 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 4: Field measurements of airborne sound insulation between rooms (ISO/DIS 140-4:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 140-4 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 5: Field measurements of airborne sound insulation of facade elements and facades (ISO 140-5:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 140-5 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 5: Field measurements of airborne sound insulation of facade elements and facades (ISO/FDIS 140-5:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 140-5 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 5: Field measurements of airborne sound insulation of facade elements and facades (ISO/DIS 140-5:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 140-5 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 7: Field measurements of impact sound insulation of floors (ISO 140-7:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 140-7 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 7: Field measurements of impact sound insulation of floors (ISO/FDIS 140-7:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 140-7 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 7: Field measurements of impact sound insulation of floors (ISO/DIS 140-7:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 140-7 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 14: Guidelines for special situations in the field (ISO 140-14:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 140-14 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 14: Guidelines for special situations in the field (ISO/FDIS 140-14:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 140-14 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 14: Additional requirements and guidelines for special situations in the field (ISO/DIS 140-14:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 140-14 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 14: Guidelines for special situations in the field (ISO 140-14:2004/Cor 1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 140-14/AC |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Field measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 1: Airborne sound insulation (ISO/FDIS 16283-1:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 16283-1 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Field measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 1: Airborne sound insulation (ISO/DIS 16283-1:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 16283-1 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |