Loading data. Please wait
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 5: Field measurements of airborne sound insulation of facade elements and facades (ISO 140-5:1998)
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-08-00
Acoustics. Measurement of sound insulation in buildings and of building elements. Part 5 : field measurements of airborne sound insulation of facade elements and facades. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S31-049-5*NF EN ISO 140-5 |
Ngày phát hành | 1998-12-01 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60651*CEI 60651 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrating-averaging sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60804*CEI 60804 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound calibrators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60942*CEI 60942 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61260*CEI 61260 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Measurement of sound absorption in a reverberation room | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 354 |
Ngày phát hành | 1985-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 5: Field measurements of airborne sound insulation of facade elements and facades (ISO/FDIS 140-5:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 140-5 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Field measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 1: Airborne sound insulation (ISO 16283-1:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 16283-1 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Field measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 1: Airborne sound insulation (ISO 16283-1:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 16283-1 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 5: Field measurements of airborne sound insulation of facade elements and facades (ISO 140-5:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 140-5 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 5: Field measurements of airborne sound insulation of facade elements and facades (ISO/FDIS 140-5:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 140-5 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 5: Field measurements of airborne sound insulation of facade elements and facades (ISO/DIS 140-5:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 140-5 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |