Loading data. Please wait
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of compression set - Part 1: At ambient or elevated temperatures
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2014-09-00
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber - Guide to the calibration of test equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18899 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic; determination of compression set at ambient, elevated or low temperatures; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 815 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic; determination of compression set at ambient, elevated or low temperatures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 815 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vulcanized rubbers; Determination of compression set under constant deflection at low temperatures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1653 |
Ngày phát hành | 1975-03-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vulcanized rubbers; Determination of compression set under constant deflection at normal and high temperatures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 815 |
Ngày phát hành | 1972-10-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of compression set - Part 1: At ambient or elevated temperatures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 815-1 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |